Bamboo Airways cung cấp nhiều hạng vé với các điều kiện khác nhau, bao gồm Hạng vé Phổ thông (Economy), Phổ thông đặc biệt (Premium Economy), và Thương gia (Business). Dưới đây là chi tiết về điều kiện vé của Bamboo Airways theo từng hạng vé.
1. Các hạng vé
Hạng vé | Business Class (Thương gia) | Premium Economy (Phổ thông đặc biệt) | Economy Class (Phổ thông) |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay | 02 kiện x 7kg | 01 kiện x 7kg | 01 kiện x 7kg |
Hành lý ký gửi | 30kg (nội địa và quốc tế) | 20kg (nội địa) | 20kg (nội địa) |
Suất ăn | Đã bao gồm, thực đơn cao cấp | Đã bao gồm | Đã bao gồm |
Chỗ ngồi | Ghế ngồi rộng rãi, có thể ngả thành giường | Ghế ngồi rộng hơn Economy | Ghế ngồi tiêu chuẩn |
Quầy làm thủ tục | Quầy ưu tiên | Quầy ưu tiên | Quầy thông thường |
Phòng chờ VIP | Được sử dụng phòng chờ VIP | Không áp dụng | Không áp dụng |
Ưu tiên lên máy bay | Có | Không có | Không có |
2. Chính sách hoàn, hủy, thay đổi vé
Điều kiện | Business Class (Thương gia) | Premium Economy (Phổ thông đặc biệt) | Economy Class (Phổ thông) |
---|---|---|---|
Thay đổi vé | Miễn phí thay đổi (thu chênh lệch giá vé nếu có) | Phí thay đổi + chênh lệch giá vé | Phí thay đổi + chênh lệch giá vé (tùy loại vé) |
Hoàn vé | Miễn phí hoặc thu phí hoàn vé (tùy loại vé) | Phải trả phí hoàn vé | Vé giá rẻ không được hoàn tiền |
Nâng hạng | Có thể nâng lên hạng vé cao hơn | Có thể nâng lên hạng vé cao hơn | Có thể nâng lên hạng cao hơn (nếu áp dụng) |
Không đến làm thủ tục | Vé bị hủy, toàn bộ tiền vé không được hoàn lại | Vé bị hủy, có thể bị mất phí | Vé bị hủy, không hoàn lại tiền vé |
3. Chi tiết điều kiện vé theo hạng
Hạng Thương gia (Business Class):
- Hành lý xách tay: 02 kiện, mỗi kiện tối đa 7kg.
- Hành lý ký gửi: Miễn phí 30kg.
- Suất ăn: Đã bao gồm, với thực đơn cao cấp.
- Thay đổi chuyến bay/ngày bay: Miễn phí thay đổi, chỉ cần thanh toán chênh lệch giá vé nếu có.
- Hoàn vé: Được phép hoàn vé miễn phí hoặc có thể mất phí tùy loại vé cụ thể.
- Quầy thủ tục ưu tiên và phòng chờ VIP: Được sử dụng quầy làm thủ tục và phòng chờ VIP.
- Ưu tiên lên máy bay: Được ưu tiên lên máy bay trước.
Hạng Phổ thông đặc biệt (Premium Economy):
- Hành lý xách tay: 01 kiện, tối đa 7kg.
- Hành lý ký gửi: Miễn phí 20kg.
- Suất ăn: Đã bao gồm.
- Thay đổi chuyến bay/ngày bay: Có thể thay đổi, nhưng sẽ mất phí thay đổi và phải thanh toán chênh lệch giá vé (nếu có).
- Hoàn vé: Có thể hoàn vé nhưng sẽ bị mất phí.
- Ưu tiên làm thủ tục: Có, nhưng không có phòng chờ VIP.
Hạng Phổ thông (Economy Class):
- Hành lý xách tay: 01 kiện, tối đa 7kg.
- Hành lý ký gửi: Miễn phí 20kg.
- Suất ăn: Đã bao gồm.
- Thay đổi chuyến bay/ngày bay: Được phép thay đổi, nhưng sẽ bị tính phí thay đổi và phải thanh toán chênh lệch giá vé (nếu có).
- Hoàn vé: Vé giá rẻ không được hoàn, vé tiêu chuẩn có thể hoàn với một mức phí nhất định.
4. Giá vé
Giá vé của Bamboo Airways thay đổi tùy thuộc vào:
- Thời điểm đặt vé (càng sớm thì giá càng rẻ).
- Chặng bay và thời gian bay (mùa cao điểm hay thấp điểm).
- Chương trình khuyến mãi.
Ví dụ về giá vé tham khảo cho một số chặng bay phổ biến:
- Nội địa (Hà Nội – TP.HCM):
- Hạng Phổ thông: từ 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ.
- Hạng Phổ thông đặc biệt: từ 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ.
- Hạng Thương gia: từ 4.500.000 – 8.000.000 VNĐ.
- Quốc tế (Hà Nội – Seoul):
- Hạng Phổ thông: từ 4.500.000 – 8.000.000 VNĐ.
- Hạng Phổ thông đặc biệt: từ 9.000.000 – 12.000.000 VNĐ.
- Hạng Thương gia: từ 15.000.000 – 25.000.000 VNĐ.
5. Lưu ý
- Giá vé có thể dao động lớn tùy vào thời điểm và chương trình khuyến mãi.
- Các điều kiện vé có thể thay đổi tùy theo quy định và chính sách của Bamboo Airways tại thời điểm đặt vé.
Xem thêm các bài viết khác:
- Điều kiện vé hãng Vietnam Airlines
- Điều kiện vé hãng Vietravel Airlines
- Điều kiện vé hãng Vietjet Air