Vietnam Airlines cung cấp nhiều hạng vé với các điều kiện và mức giá khác nhau. Các hạng vé chủ yếu của Vietnam Airlines gồm có Hạng Phổ thông (Economy), Hạng Phổ thông đặc biệt (Premium Economy) và Hạng Thương gia (Business). Dưới đây là tổng quan về các điều kiện vé và giá vé của Vietnam Airlines:
1. Các hạng vé
Hạng vé | Business Class (Thương gia) | Premium Economy (Phổ thông đặc biệt) | Economy Class (Phổ thông) |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay | 2 kiện x 7kg | 2 kiện x 7kg | 1 kiện x 12kg |
Hành lý ký gửi | 30kg (hoặc 40kg trên một số chặng bay quốc tế) | 30kg | 23kg (hoặc 30kg trên một số chặng quốc tế) |
Suất ăn | Đã bao gồm, thực đơn đa dạng, cao cấp | Đã bao gồm, thực đơn tốt hơn so với Economy | Đã bao gồm, tiêu chuẩn |
Chỗ ngồi | Ghế rộng, có thể ngả thành giường | Ghế rộng hơn Economy, không ngả thành giường | Ghế tiêu chuẩn, không ngả thành giường |
Quầy làm thủ tục | Quầy ưu tiên | Quầy ưu tiên trên một số chặng bay | Quầy thông thường |
Phòng chờ VIP | Được sử dụng phòng chờ VIP | Không bao gồm | Không bao gồm |
Ưu tiên lên máy bay | Có | Không có | Không có |
2. Chính sách hoàn, hủy, thay đổi vé
Điều kiện | Business Class (Thương gia) | Premium Economy (Phổ thông đặc biệt) | Economy Class (Phổ thông) |
---|---|---|---|
Thay đổi vé | Miễn phí thay đổi (thu chênh lệch nếu có) | Có thể thay đổi với một mức phí, cộng chênh lệch vé | Phí thay đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Hoàn vé | Miễn phí (nếu hủy trước giờ khởi hành) | Phải trả phí hoàn vé | Vé giá rẻ không hoàn, vé tiêu chuẩn có phí hoàn |
Nâng hạng | Có thể nâng lên hạng vé cao hơn (thu phí + chênh lệch giá vé) | Có thể nâng hạng | Có thể nâng hạng (tuỳ vào loại vé đã mua) |
Không đến làm thủ tục | Miễn phí hủy nếu thông báo trước giờ khởi hành | Phí hủy tùy thuộc loại vé và chặng bay | Vé bị hủy, không hoàn tiền nếu không đến làm thủ tục |
3. Giá vé
Giá vé của Vietnam Airlines thay đổi tùy theo hạng vé, thời điểm đặt vé, chặng bay, và các chương trình khuyến mãi. Dưới đây là mức giá tham khảo cho một số chặng bay phổ biến:
- Nội địa (Hà Nội – TP.HCM):
- Hạng Phổ thông (Economy): từ 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ.
- Hạng Phổ thông đặc biệt (Premium Economy): từ 2.500.000 – 5.000.000 VNĐ.
- Hạng Thương gia (Business): từ 5.500.000 – 8.000.000 VNĐ.
- Quốc tế (Hà Nội – Tokyo):
- Hạng Phổ thông (Economy): từ 7.000.000 – 12.000.000 VNĐ.
- Hạng Phổ thông đặc biệt (Premium Economy): từ 12.000.000 – 18.000.000 VNĐ.
- Hạng Thương gia (Business): từ 25.000.000 – 40.000.000 VNĐ.
4. Lưu ý
- Giá vé thay đổi phụ thuộc vào thời gian đặt trước, mùa du lịch, và chương trình khuyến mãi.
- Các hạng vé cao hơn sẽ có nhiều tiện ích và linh hoạt hơn về hành lý, chỗ ngồi, và dịch vụ trên máy bay.
Hành khách nên kiểm tra kỹ thông tin trước khi đặt vé để lựa chọn hạng vé phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Xem thêm các bài viết