Các loại thuế phí vé máy bay

Khi mua vé máy bay, ngoài giá vé cơ bản, hành khách cần thanh toán các loại thuế và phí bổ sung. Dưới đây là các loại thuế, phí phổ biến mà hành khách thường thấy khi mua vé máy bay, đặc biệt là trên các chặng bay nội địa và quốc tế.

Các loại thuế phí khi mua vé máy bay
Các loại thuế phí khi mua vé máy bay

1. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

  • Nội địa: Áp dụng mức thuế VAT 10% cho tất cả các chuyến bay nội địa tại Việt Nam.
  • Quốc tế: Thuế VAT không áp dụng cho các chuyến bay quốc tế xuất phát từ Việt Nam.

2. Phí quản trị hệ thống

Phí này được các hãng hàng không tính để bù đắp cho các chi phí liên quan đến vận hành hệ thống bán vé và quản lý đặt chỗ.

  • Mức phí dao động từ 150.000 – 400.000 VNĐ cho các chuyến bay nội địa.
  • Đối với các chuyến bay quốc tế, mức phí có thể từ 300.000 – 1.000.000 VNĐ tùy theo chặng bay và hãng hàng không.

3. Phí dịch vụ sân bay (Passenger Service Charge – PSC)

Phí này do sân bay thu nhằm duy trì và cải thiện các dịch vụ cho hành khách.

  • Nội địa: Dao động từ 60.000 – 100.000 VNĐ/lượt bay tùy vào sân bay.
  • Quốc tế: Dao động từ 400.000 – 600.000 VNĐ hoặc hơn, tùy thuộc vào sân bay quốc tế.

4. Phí an ninh soi chiếu

Phí này được thu để đảm bảo an ninh hàng không tại sân bay, bao gồm soi chiếu hành lý và hành khách.

  • Mức phí thông thường cho các chuyến bay nội địa là 20.000 – 30.000 VNĐ/lượt bay.
  • Đối với các chuyến bay quốc tế, mức phí có thể từ 50.000 – 100.000 VNĐ/lượt bay.

5. Phí nhiên liệu (Fuel Surcharge)

Phí nhiên liệu giúp bù đắp cho biến động giá dầu trong quá trình vận hành. Không phải hãng bay nào cũng tính phí này, và mức phí thường không cố định.

  • Nội địa: Hầu hết các chuyến bay nội địa tại Việt Nam hiện không tính phí nhiên liệu.
  • Quốc tế: Mức phí có thể dao động từ 10 USD đến 50 USD hoặc hơn, tùy theo hãng hàng không và chặng bay.

6. Phí phục vụ hành khách tại sân bay

Phí này được thu để bù đắp cho chi phí vận hành các dịch vụ phục vụ hành khách tại sân bay, bao gồm nhân sự và trang thiết bị hỗ trợ.

  • Mức phí dao động từ 50.000 – 200.000 VNĐ cho các chuyến bay nội địa và quốc tế.

7. Phí bảo hiểm hành khách

Một số hãng hàng không có thể tính thêm phí bảo hiểm để bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra sự cố.

  • Mức phí này thường không quá cao, khoảng 5.000 – 20.000 VNĐ/lượt bay.

8. Phí hành lý ký gửi

Phí này áp dụng nếu hành khách mang theo hành lý vượt quá mức hành lý miễn cước (nếu có) theo chính sách của từng hãng hàng không.

  • Mức phí dao động tùy theo trọng lượng hành lý và chặng bay, thường từ 50.000 – 500.000 VNĐ cho các chuyến bay nội địa, và cao hơn đối với quốc tế.

9. Phí thay đổi/hoàn vé

Phí này được áp dụng khi hành khách thay đổi chuyến bay, tên, hoặc yêu cầu hoàn vé.

  • Thay đổi tên: Thường dao động từ 300.000 – 500.000 VNĐ.
  • Thay đổi ngày/giờ bay: Từ 300.000 – 600.000 VNĐ hoặc cao hơn, cộng chênh lệch giá vé (nếu có).
  • Phí hoàn vé: Tùy vào loại vé mà hãng hàng không có thể hoặc không áp dụng phí này.

10. Phí dịch vụ quốc tế

Khi bay ra nước ngoài, các chuyến bay có thể áp dụng thêm phí dịch vụ quốc tế, bao gồm phí sử dụng sân bay và hạ tầng tại các sân bay quốc tế.

  • Mức phí này thường dao động từ 15 USD – 50 USD tùy vào chặng bay và hãng hàng không.

11. Phí thanh toán thẻ

Một số hãng hàng không có thể tính phí nếu hành khách thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế.

  • Phí này có thể từ 20.000 – 100.000 VNĐ hoặc cao hơn tùy theo phương thức thanh toán.

Xem thêm các bài viết khác:

Tổng kết

Tổng chi phí vé máy bay sẽ bao gồm giá vé gốc và các loại thuế, phí trên. Những khoản này có thể khác nhau tùy theo hãng bay, loại vé, và tuyến bay. Hành khách nên kiểm tra kỹ các khoản thuế, phí được liệt kê chi tiết khi mua vé để tránh những chi phí phát sinh không mong muốn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *